字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

カメラ 在越南语:

1. Máy ảnh Máy ảnh


Tôi đi du lịch cùng cái máy ảnh của mình.

越南 单词“カメラ“(Máy ảnh)出现在集合中:

từ vựng phần 2