字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ざ つし 在越南语:

1. tạp chí tạp chí


Tôi đang đọc tạp chí thể thao.

越南 单词“ざ つし“(tạp chí)出现在集合中:

từ vựng phần 2