字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

こども 在越南语:

1. con cái con cái



越南 单词“こども“(con cái)出现在集合中:

Tự vựng ngữ pháp 5

2. đứa trẻ đứa trẻ