字典 意大利 - 越南

italiano - Tiếng Việt

monitor 在越南语:

1. màn hình


Tôi vừa mua màn hình máy tính.

越南 单词“monitor“(màn hình)出现在集合中:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ý
Top 15 termini del computer in vietnamita