Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 意大利 - 越南
G
gruppo
字典 意大利 - 越南
-
gruppo
在越南语:
1.
nhóm
Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
以“开头的其他词语G“
grigio 在越南语
griglia 在越南语
grotta 在越南语
guadagnare 在越南语
guadagni 在越南语
guadagno 在越南语
gruppo 在其他词典中
gruppo 用阿拉伯语
gruppo 在捷克
gruppo 用德语
gruppo 用英语
gruppo 用西班牙语
gruppo 用法语
gruppo 用印地语
gruppo 在印度尼西亚
gruppo 在格鲁吉亚
gruppo 在立陶宛语
gruppo 用荷兰语
gruppo 在挪威语中
gruppo 用波兰语
gruppo 用葡萄牙语
gruppo 在罗马尼亚语
gruppo 用俄语
gruppo 在斯洛伐克
gruppo 用瑞典语
gruppo 用土耳其语
gruppo 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策