字典 意大利 - 越南

italiano - Tiếng Việt

computer 在越南语:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

越南 单词“computer“(máy tính)出现在集合中:

Attrezzature d'ufficio in vietnamita