Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 意大利 - 越南
C
che
字典 意大利 - 越南
-
che
在越南语:
1.
mà
Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.
2.
người
Cô là người nước nào?
Mọi người thật ngu xuẩn.
相关词
come 在越南语
spesso 在越南语
dove 在越南语
a volte 在越南语
以“开头的其他词语C“
cespuglio 在越南语
cestino 在越南语
cetriolo 在越南语
check-out 在越南语
chiacchierare 在越南语
chiamata 在越南语
che 在其他词典中
che 用阿拉伯语
che 在捷克
che 用德语
che 用英语
che 用西班牙语
che 用法语
che 用印地语
che 在印度尼西亚
che 在格鲁吉亚
che 在立陶宛语
che 用荷兰语
che 在挪威语中
che 用波兰语
che 用葡萄牙语
che 在罗马尼亚语
che 用俄语
che 在斯洛伐克
che 用瑞典语
che 用土耳其语
che 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策