Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 意大利 - 越南
B
borsa
字典 意大利 - 越南
-
borsa
在越南语:
1.
túi
Cậu có lịch túi không?
Lấy cái gì trong túi ra
Jane có năm túi xách tay.
Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
2.
cái ví
以“开头的其他词语B“
bollire 在越南语
bollitore 在越南语
bordo 在越南语
borsa di studio 在越南语
borseggiatore 在越南语
borsetta 在越南语
borsa 在其他词典中
borsa 用阿拉伯语
borsa 在捷克
borsa 用德语
borsa 用英语
borsa 用西班牙语
borsa 用法语
borsa 用印地语
borsa 在印度尼西亚
borsa 在格鲁吉亚
borsa 在立陶宛语
borsa 用荷兰语
borsa 在挪威语中
borsa 用波兰语
borsa 用葡萄牙语
borsa 在罗马尼亚语
borsa 用俄语
borsa 在斯洛伐克
borsa 用瑞典语
borsa 用土耳其语
borsa 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策