字典 意大利 - 越南

italiano - Tiếng Việt

bicicletta 在越南语:

1. xe đạp xe đạp


Đứa bé ngã từ chiếc xe đạp.

越南 单词“bicicletta“(xe đạp)出现在集合中:

Parti della bicicletta in vietnamita