字典 意大利 - 越南

italiano - Tiếng Việt

atlante 在越南语:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

越南 单词“atlante“(bản đồ)出现在集合中:

Articoli per la scuola in vietnamita