Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 意大利 - 越南
A
albicocca
字典 意大利 - 越南
-
albicocca
在越南语:
1.
mơ
Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.
Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Tôi có ước mơ.
Bạn khiến tôi mơ đấy.
Tôi mơ đến bạn.
Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
以“开头的其他词语A“
al giorno d'oggi 在越南语
ala 在越南语
albero 在越南语
alcuni 在越南语
alimentazione 在越南语
all'estero 在越南语
albicocca 在其他词典中
albicocca 用阿拉伯语
albicocca 在捷克
albicocca 用德语
albicocca 用英语
albicocca 用西班牙语
albicocca 用法语
albicocca 用印地语
albicocca 在印度尼西亚
albicocca 在格鲁吉亚
albicocca 在立陶宛语
albicocca 用荷兰语
albicocca 在挪威语中
albicocca 用波兰语
albicocca 用葡萄牙语
albicocca 在罗马尼亚语
albicocca 用俄语
albicocca 在斯洛伐克
albicocca 用瑞典语
albicocca 用土耳其语
albicocca 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策