字典 印度尼西亚 - 越南

Bahasa Indonesia - Tiếng Việt

benci 在越南语:

1. ghét ghét


Vì sao bạn ghét tôi?
Chị ấy ghét nói trước cong chúng.
Tôi ghét những thứ đó.
Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Đa số sinh viên ghét môn sử.
Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.

2. không thích không thích



3. ghét bỏ