字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

svibanj 在越南语:

1. tháng Năm tháng Năm


Tôi sinh vào tháng Năm.

越南 单词“svibanj“(tháng Năm)出现在集合中:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Croatia
Mjeseci i godišnja doba na vijetnamskom