Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 克罗地亚 - 越南
R
riba
字典 克罗地亚 - 越南
-
riba
在越南语:
1.
cá
Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Tôi thích câu cá ở sông.
Cá không thể sống mà không có nước.
Người ta nói, bạn như là cá nằm trên cạn.
Họ bán cá và thịt.
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
越南 单词“riba“(cá)出现在集合中:
Tên các loài động vật trong tiếng Croatia
Riba (f.) na vijetnamskom
2.
cung Song ngư
越南 单词“riba“(cung Song ngư)出现在集合中:
Horoskopski znakovi na vijetnamskom
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策