字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

račun 在越南语:

1. hóa đơn hóa đơn


Sau bữa ăn, tôi hỏi cho hóa đơn.

越南 单词“račun“(hóa đơn)出现在集合中:

Top 15 poslovnih pojmova (f.) na vijetnamskom