字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

pristojan 在越南语:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

越南 单词“pristojan“(lịch sự)出现在集合中:

Các tính từ cá tính trong tiếng Croatia
Pridjevi osobnosti na vijetnamskom