字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

okviri 在越南语:

1. khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.