字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

oglas 在越南语:

1. quảng cáo quảng cáo


Đó là quảng cáo sai lệch!

越南 单词“oglas“(quảng cáo)出现在集合中:

Top 15 poslovnih pojmova (f.) na vijetnamskom