字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

kuhanje 在越南语:

1. nấu ăn


Chông tôi sẽ nấu ăn tối nay.

越南 单词“kuhanje“(nấu ăn)出现在集合中:

Slobodno vrijeme na vijetnamskom