字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

inženjer 在越南语:

1. kỹ sư kỹ sư



越南 单词“inženjer“(kỹ sư)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Croatia
Zanimanja na vijetnamskom