字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

dobit 在越南语:

1. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.