字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

dobar 在越南语:

1. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.

越南 单词“dobar“(tốt)出现在集合中:

Các tính từ cá tính trong tiếng Croatia
Pridjevi osobnosti na vijetnamskom