字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

Zemlja 在越南语:

1. Trái Đất Trái Đất



越南 单词“Zemlja“(Trái Đất)出现在集合中:

Tên các hành tinh trong tiếng Croatia
Planete na vijetnamskom