字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

četkica za zube 在越南语:

1. bàn chải đánh răng bàn chải đánh răng



越南 单词“četkica za zube“(bàn chải đánh răng)出现在集合中:

U kupaonici na vijetnamskom