字典 克罗地亚 - 越南

hrvatski jezik - Tiếng Việt

čaj 在越南语:

1. trà trà


Cô ấy không thể chi trả cho việc học của mình.
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

越南 单词“čaj“(trà)出现在集合中:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Croatia
Pića na vijetnamskom