字典 加利西亚 - 越南

galego - Tiếng Việt

agosto 在越南语:

1. tháng Tám tháng Tám



越南 单词“agosto“(tháng Tám)出现在集合中:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Galicia
Meses e estacións en vietnamita