字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

télévision 在越南语:

1. truyền hình truyền hình



2. ti vi ti vi


Tôi mua một cái ti vi lớn.

越南 单词“télévision“(ti vi)出现在集合中:

Vocabulaire du salon en vietnamien