字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

supermarché 在越南语:

1. siêu thị siêu thị


Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị.

越南 单词“supermarché“(siêu thị)出现在集合中:

Types de magasins en vietnamien