字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

lin 在越南语:

1. lanh lanh


Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.

2. vải lanh vải lanh



越南 单词“lin“(vải lanh)出现在集合中:

Les matières en vietnamien