字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

les raisins 在越南语:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.