字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

employeur 在越南语:

1. sử dụng lao động sử dụng lao động



2. nhà tuyển dụng



越南 单词“employeur“(nhà tuyển dụng)出现在集合中:

Top 15 des mots d'affaires en vietnamien