字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

craie 在越南语:

1. phấn phấn


Chia cái bánh thành nhiều phần bằng nhau
Cô ấy là một phần của gia đình tôi.

越南 单词“craie“(phấn)出现在集合中:

oil - perfume