字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

constamment 在越南语:

1. liên tục


Sự tăng giá liên tục của các sản phẩm thực phẩm được thấy trong những tháng gần đây.

越南 单词“constamment“(liên tục)出现在集合中:

Vocabulary 1