字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

chasse 在越南语:

1. đuổi đuổi


Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.

2. săn săn


Anh ấy thích đi săn.
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?