字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

centrale 在越南语:

1. trung tâm


Chúng ta phải tìm khách sạn ở trung tâm Bari.
Thành phố này được gọi là trung tâm của vũ trụ.

越南 单词“centrale“(trung tâm)出现在集合中:

Appareil Locomoteur