字典 法国 - 越南

Français - Tiếng Việt

cambriolage 在越南语:

1. trộm cắp trộm cắp


Người đàn ông này bị buộc tội trộm cắp.

2. ăn trộm



越南 单词“cambriolage“(ăn trộm)出现在集合中:

Crimes en vietnamien