字典 芬兰 - 越南

suomen kieli - Tiếng Việt

viivotin 在越南语:

1. cây thước cây thước



越南 单词“viivotin“(cây thước)出现在集合中:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Phần Lan
Koulutarvikkeet vietnamiksi