字典 芬兰 - 越南

suomen kieli - Tiếng Việt

helmikuu 在越南语:

1. tháng Hai tháng Hai



越南 单词“helmikuu“(tháng Hai)出现在集合中:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Phần Lan
Kuukaudet ja vuodenajat vietnamiksi