字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

unirse 在越南语:

1. tham gia


Tôi muốn tham gia vào nhóm của bạn.

越南 单词“unirse“(tham gia)出现在集合中:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125