字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

torpe 在越南语:

1. vụng về vụng về


Tôi quá vụng về!

越南 单词“torpe“(vụng về)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 176 - 200

2. lúng túng