字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

subir 在越南语:

1. đi lên đi lên



越南 单词“subir“(đi lên)出现在集合中:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225

2. tăng tăng


Đường Tăng và các đệ tử đã lạc vào động của một loài yêu.
Giá cả tăng liên tục.
Tốc độ tăng trường kinh tế đang tăng lên
Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Thể trọng ông ấy tăng gấp đoi trong 10 năm nay.
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.

3. tải lên tải lên