字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

ridículo 在越南语:

1. nực cười nực cười


Ý kiến của bạn thật nực cười.

越南 单词“ridículo“(nực cười)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300