字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

misterioso 在越南语:

1. huyền bí huyền bí



越南 单词“misterioso“(huyền bí)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300

2. bí ẩn


Lâu đài này nổi tiếng vì lịch sử bí ẩn của nó.