字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

lino 在越南语:

1. lanh lanh


Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.

2. vải lanh vải lanh



越南 单词“lino“(vải lanh)出现在集合中:

Tejidos en vietnamita