字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

izquierda 在越南语:

1. trái trái


Tôi bị gãy tay trái.
Bên Anh Quốc, người ta đi bên trái.
Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Trái Đất là một hành tinh đẹp.
Hãy rẽ trái ở góc phố tới.
Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Điều này trái với các nguyên tắc của tôi.
Nó nhìn thấy miếng cao dán nhỏ trên đầu gối trái cô ấy.
Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Thằng bé luôn làm trái ý cha mẹ.
Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Ý niệm về cha mẹ là ý niệm thiêng liêng nhất trong mỗi trái tim.

越南 单词“izquierda“(trái)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 26 - 50

2. còn lại