字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

fascinante 在越南语:

1. hấp dẫn


Dominique là một cô gái hấp dẫn.

越南 单词“fascinante“(hấp dẫn)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275

2. quyến rũ


Tôi chắc chắn là anh ta muốn quyến rũ mẹ bạn.