字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

energético 在越南语:

1. đầy năng lượng


Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.

越南 单词“energético“(đầy năng lượng)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 176 - 200

2. năng lượng


Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.