字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

dotado 在越南语:

1. thiên tài


Em họ tôi là học sinh thiên tài.

越南 单词“dotado“(thiên tài)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 201 - 225

2. năng khiếu