Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 西班牙语 - 越南
D
darse cuenta de
字典 西班牙语 - 越南
-
darse cuenta de
在越南语:
1.
nhận ra
Bạn có nhận ra người đàn ông này không?
Tôi nhận ra nó hôm qua.
越南 单词“darse cuenta de“(nhận ra)出现在集合中:
Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350
相关词
cuenta 在越南语
limpiar 在越南语
leer 在越南语
sentarse 在越南语
girar 在越南语
以“开头的其他词语D“
dar 在越南语
datos 在越南语
dañar 在越南语
daño 在越南语
deber 在越南语
deberes 在越南语
¡
A
Á
B
C
D
E
É
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ó
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策