Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 西班牙语 - 越南
C
comercio
字典 西班牙语 - 越南
-
comercio
在越南语:
1.
thương mại
Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.
相关词
gobierno 在越南语
以“开头的其他词语C“
comer 在越南语
comercial 在越南语
comerciante 在越南语
cometer 在越南语
comida 在越南语
como 在越南语
¡
A
Á
B
C
D
E
É
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ó
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策